Có 2 kết quả:

对抗 duì kàng ㄉㄨㄟˋ ㄎㄤˋ對抗 duì kàng ㄉㄨㄟˋ ㄎㄤˋ

1/2

Từ điển phổ thông

đối kháng, chống lại nhau

Từ điển Trung-Anh

(1) to withstand
(2) to resist
(3) to stand off
(4) antagonism
(5) confrontation

Từ điển phổ thông

đối kháng, chống lại nhau

Từ điển Trung-Anh

(1) to withstand
(2) to resist
(3) to stand off
(4) antagonism
(5) confrontation